You are here
exchange rate là gì?
exchange rate (ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Dịch nghĩa: Tỷ giá
Dịch nghĩa: Tỷ giá
Ví dụ:
Exchange rate: The exchange rate between the dollar and the euro fluctuates daily. - Tỷ giá hối đoái giữa đô la và euro thay đổi hàng ngày.