You are here
exchange views on là gì?
exchange views on (ɪkˈsʧeɪndʒ vjuːz ɑn )
Dịch nghĩa: bàn bạc
Động từ
Dịch nghĩa: bàn bạc
Động từ
Ví dụ:
"The leaders met to exchange views on the new trade agreement.
Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau để trao đổi quan điểm về thỏa thuận thương mại mới. "
Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau để trao đổi quan điểm về thỏa thuận thương mại mới. "