You are here
excited là gì?
excited (ɪkˈsaɪtɪd)
Dịch nghĩa: hứng thú, hào hứng
Dịch nghĩa: hứng thú, hào hứng
Ví dụ:
Excited: She was excited about her upcoming trip to Paris. - Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới đến Paris.
Tag: