You are here
excitement là gì?
excitement (ɪkˈsaɪtmənt )
Dịch nghĩa: sự phấn khích
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phấn khích
Danh từ
Ví dụ:
"The excitement in the crowd was palpable as the concert began.
Sự hào hứng trong đám đông cảm nhận được rõ ràng khi buổi hòa nhạc bắt đầu. "
"The excitement in the crowd was palpable as the concert began.
Sự hào hứng trong đám đông cảm nhận được rõ ràng khi buổi hòa nhạc bắt đầu. "