You are here
exclaim là gì?
exclaim (ɪkˈskleɪm )
Dịch nghĩa: kêu lên
Động từ
Dịch nghĩa: kêu lên
Động từ
Ví dụ:
"She couldn’t help but exclaim in surprise when she saw the gift.
Cô ấy không thể không kêu lên ngạc nhiên khi thấy món quà. "
Cô ấy không thể không kêu lên ngạc nhiên khi thấy món quà. "