You are here
exclamation là gì?
exclamation (ˌɛkskləˈmeɪʃən )
Dịch nghĩa: từ chỉ sự cảm thán
Danh từ
Dịch nghĩa: từ chỉ sự cảm thán
Danh từ
Ví dụ:
"An exclamation of joy escaped her when she heard the good news.
Một tiếng kêu vui mừng thoát ra khi cô ấy nghe tin tốt. "
Một tiếng kêu vui mừng thoát ra khi cô ấy nghe tin tốt. "