You are here
exclamation mark là gì?
exclamation mark (ˌɛkskləˈmeɪʃən mɑrk )
Dịch nghĩa: dấu chấm than
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu chấm than
Danh từ
Ví dụ:
"The exclamation mark at the end of the sentence indicates strong emotion.
Dấu chấm than ở cuối câu cho thấy cảm xúc mạnh mẽ. "
Dấu chấm than ở cuối câu cho thấy cảm xúc mạnh mẽ. "