You are here
exclude là gì?
exclude (ɪkˈsklud )
Dịch nghĩa: ngăn chặn
Động từ
Dịch nghĩa: ngăn chặn
Động từ
Ví dụ:
"The new policy will exclude certain groups from the benefits.
Chính sách mới sẽ loại trừ một số nhóm khỏi các quyền lợi. "
Chính sách mới sẽ loại trừ một số nhóm khỏi các quyền lợi. "