You are here
Exclusion là gì?
Exclusion (ɪkˈskluːʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản loại trừ
Dịch nghĩa: Điều khoản loại trừ
Ví dụ:
Exclusion - An exclusion is a provision in an insurance policy that specifies what is not covered by the policy. - Loại trừ là điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm xác định những gì không được bảo hiểm bởi hợp đồng.
Tag: