You are here

exclusive distributor là gì?

exclusive distributor (ɪkˈskluːsɪv dɪˈstrɪbjətə)
Dịch nghĩa: Nhà phân phối độc quyền
Ví dụ:
Exclusive distributor: The company appointed an exclusive distributor to handle their products in the region. - Công ty đã chỉ định một nhà phân phối độc quyền để xử lý sản phẩm của họ trong khu vực.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến