You are here
excrement là gì?
excrement (ˈɛkskrɪmənt )
Dịch nghĩa: cứt
Danh từ
Dịch nghĩa: cứt
Danh từ
Ví dụ:
"The scientist examined the excrement for signs of disease.
Nhà khoa học đã kiểm tra phân để tìm dấu hiệu bệnh tật. "
Nhà khoa học đã kiểm tra phân để tìm dấu hiệu bệnh tật. "