You are here
excretion là gì?
excretion (ˌɛkˈskrɛʃən )
Dịch nghĩa: sự bài tiết
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bài tiết
Danh từ
Ví dụ:
"The process of excretion is vital for removing waste from the body.
Quá trình bài tiết là rất quan trọng để loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. "
Quá trình bài tiết là rất quan trọng để loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. "