You are here
excruciating là gì?
excruciating (ɪkˈskruːʃiˌeɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: hết sức đau đớn
Tính từ
Dịch nghĩa: hết sức đau đớn
Tính từ
Ví dụ:
"The pain was so excruciating that she couldn't concentrate on anything else.
Cơn đau đau đớn đến nỗi cô không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác. "
Cơn đau đau đớn đến nỗi cô không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác. "