You are here
execrable là gì?
execrable (ˈɛksɪkrəbl )
Dịch nghĩa: bỉ ổi
Tính từ
Dịch nghĩa: bỉ ổi
Tính từ
Ví dụ:
"The movie received execrable reviews from critics and audiences alike.
Bộ phim nhận được những đánh giá tồi tệ từ cả các nhà phê bình và khán giả. "
Bộ phim nhận được những đánh giá tồi tệ từ cả các nhà phê bình và khán giả. "