You are here
execrate là gì?
execrate (ˈɛksɪˌkreɪt )
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Ví dụ:
"He began to execrate the injustices he saw in society.
Anh bắt đầu lên án những bất công mà anh thấy trong xã hội. "
Anh bắt đầu lên án những bất công mà anh thấy trong xã hội. "