You are here
Execution là gì?
Execution (ˌɛksɪˈkjuːʃᵊn)
Dịch nghĩa: Sản phẩm quảng cáo thực tế
Dịch nghĩa: Sản phẩm quảng cáo thực tế
Ví dụ:
Execution: The execution of the project was completed on schedule. - Việc thực hiện dự án đã hoàn thành đúng tiến độ.
Tag: