You are here
executive board là gì?
executive board (ɪɡˈzɛkjʊtɪv bɔrd )
Dịch nghĩa: ban chấp hành
Danh từ
Dịch nghĩa: ban chấp hành
Danh từ
Ví dụ:
"The executive board met to discuss the future strategy of the company.
Ban giám đốc điều hành đã họp để thảo luận về chiến lược tương lai của công ty. "
Ban giám đốc điều hành đã họp để thảo luận về chiến lược tương lai của công ty. "