You are here
exemplary là gì?
exemplary (ɪɡˈzɛmpləri )
Dịch nghĩa: gương mẫu
Tính từ
Dịch nghĩa: gương mẫu
Tính từ
Ví dụ:
"Her exemplary behavior earned her a special award at the ceremony.
Hành vi mẫu mực của cô đã mang lại cho cô một giải thưởng đặc biệt tại buổi lễ. "
Hành vi mẫu mực của cô đã mang lại cho cô một giải thưởng đặc biệt tại buổi lễ. "