You are here
exhibit là gì?
exhibit (ɪɡˈzɪbɪt )
Dịch nghĩa: bày
Danh từ
Dịch nghĩa: bày
Danh từ
Ví dụ:
"The exhibit showcased stunning artwork from local artists.
Triển lãm đã trưng bày những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ các nghệ sĩ địa phương. "
"The exhibit showcased stunning artwork from local artists.
Triển lãm đã trưng bày những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ các nghệ sĩ địa phương. "