You are here
exhort là gì?
exhort (ɪkˈzɔrt )
Dịch nghĩa: hô hào
Động từ
Dịch nghĩa: hô hào
Động từ
Ví dụ:
"She tried to exhort her friends to join her in the charity run.
Cô ấy cố gắng khuyến khích bạn bè tham gia chạy từ thiện cùng mình. "
Cô ấy cố gắng khuyến khích bạn bè tham gia chạy từ thiện cùng mình. "