You are here
exit là gì?
exit (ˈɛɡzɪt )
Dịch nghĩa: cửa ra
Danh từ
Dịch nghĩa: cửa ra
Danh từ
Ví dụ:
"Please exit the building in an orderly manner during the fire drill.
Xin vui lòng rời khỏi tòa nhà một cách trật tự trong buổi diễn tập cứu hỏa. "
Xin vui lòng rời khỏi tòa nhà một cách trật tự trong buổi diễn tập cứu hỏa. "