You are here
expanse là gì?
expanse (ɪkˈspæns )
Dịch nghĩa: dải
Danh từ
Dịch nghĩa: dải
Danh từ
Ví dụ:
"The expanse of the ocean stretched as far as the eye could see.
Biển cả trải dài đến tận chân trời. "
Biển cả trải dài đến tận chân trời. "