You are here
expectant là gì?
expectant (ɪkˈspɛktənt )
Dịch nghĩa: theo dõi
Tính từ
Dịch nghĩa: theo dõi
Tính từ
Ví dụ:
"The expectant mother was excited about the arrival of her baby.
Người mẹ đang mong chờ rất háo hức về sự ra đời của đứa trẻ. "
Người mẹ đang mong chờ rất háo hức về sự ra đời của đứa trẻ. "