You are here
expiration là gì?
expiration (ˌɛkspɪˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: hạn sử dụng
Dịch nghĩa: hạn sử dụng
Ví dụ:
Expiration - "The expiration date on the product indicates when it will no longer be good to use." - "Ngày hết hạn trên sản phẩm cho biết khi nào nó không còn sử dụng được nữa."