You are here

Expiry date là gì?

Expiry date (ɪkˈspaɪəri deɪt)
Dịch nghĩa: Ngày hết hạn hiệu lực/Ngày hết hạn hợp đồng
Ví dụ:
Expiry date indicates the last date a product is guaranteed to be safe or effective - Ngày hết hạn chỉ ngày cuối cùng mà sản phẩm được đảm bảo là an toàn hoặc hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến