You are here
exploit là gì?
exploit (ɪkˈsplɔɪt)
Dịch nghĩa: Khai thác
Dịch nghĩa: Khai thác
Ví dụ:
Exploit: They used innovative techniques to exploit the resources efficiently. - Họ đã sử dụng các kỹ thuật đổi mới để khai thác tài nguyên một cách hiệu quả.