You are here
Explosive gas là gì?
Explosive gas (ɪkˈspləʊsɪv ɡæs)
Dịch nghĩa: Khí nổ
Dịch nghĩa: Khí nổ
Ví dụ:
Explosive Gas: Handling explosive gas requires careful safety measures. - Xử lý khí nổ yêu cầu các biện pháp an toàn cẩn thận.