You are here
export là gì?
export (ɛksˈpɔːt)
Dịch nghĩa: Xuất khẩu, Export
Dịch nghĩa: Xuất khẩu, Export
Ví dụ:
Export: The country relies heavily on the export of natural resources. - Quốc gia này phụ thuộc nhiều vào việc xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.