You are here
exposed là gì?
exposed (ɪkˈspoʊzd )
Dịch nghĩa: phơi ra
Tính từ
Dịch nghĩa: phơi ra
Tính từ
Ví dụ:
"The exposed roots of the tree were a sign of erosion in the area.
Rễ cây lộ ra là dấu hiệu của sự xói mòn trong khu vực. "
Rễ cây lộ ra là dấu hiệu của sự xói mòn trong khu vực. "