You are here
Expungement là gì?
Expungement (ɪkˈspʌnʤmənt)
Dịch nghĩa: Xóa sổ
Dịch nghĩa: Xóa sổ
Ví dụ:
Expungement is the legal process of removing a criminal record from public view. - Xóa án tích là quy trình pháp lý xóa bỏ hồ sơ hình sự khỏi sự công khai.
Tag: