You are here
exterior là gì?
exterior (ɪkˈstɪəriə)
Dịch nghĩa: bên ngoài
Dịch nghĩa: bên ngoài
Ví dụ:
Exterior: The exterior of the house is painted in a light shade of blue. - Phần bên ngoài của ngôi nhà được sơn màu xanh nhạt.
Tag: