You are here

Exterior wood coating là gì?

Exterior wood coating (ɪkˈstɪəriə wʊd ˈkəʊtɪŋ)
Dịch nghĩa: sơn gỗ ngoại thất
Ví dụ:
Exterior wood coating protects wooden surfaces from weather and wear - Lớp phủ gỗ ngoại thất bảo vệ các bề mặt gỗ khỏi thời tiết và hao mòn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến