You are here
extracurricular là gì?
extracurricular (ˌɛkstrəˈkɜrɪkjələr )
Dịch nghĩa: ngoại khóa
Tính từ
Dịch nghĩa: ngoại khóa
Tính từ
Ví dụ:
"Extracurricular activities can enhance a student's educational experience.
Các hoạt động ngoại khóa có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục của học sinh. "
"Extracurricular activities can enhance a student's educational experience.
Các hoạt động ngoại khóa có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục của học sinh. "