You are here
Extradition là gì?
Extradition (ˌɛkstrəˈdɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Dẫn độ tạm giữ
Dịch nghĩa: Dẫn độ tạm giữ
Ví dụ:
Extradition: The country requested the extradition of the fugitive from the neighboring nation. - Quốc gia đã yêu cầu dẫn độ tên tội phạm từ quốc gia láng giềng.
Tag: