You are here

EXW Ex-Works là gì?

EXW Ex-Works (iː-ɛks-ˈdʌbᵊljuː ɛks-wɜːks)
Dịch nghĩa: Giao hàng tại xưởng
Ví dụ:
EXW (Ex-Works) - "Under EXW terms, the seller makes the goods available at their premises, and you are responsible for all further transportation." - "Theo điều khoản EXW, người bán làm cho hàng hóa có sẵn tại cơ sở của họ, và bạn chịu trách nhiệm cho tất cả các phương tiện vận chuyển tiếp theo."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến