You are here

an eye for an eye là gì?

an eye for an eye (ən aɪ fɔr ən aɪ )
Dịch nghĩa: ăn miếng trả miếng
thành ngữ
Ví dụ:
"The principle of 'an eye for an eye' suggests that the punishment should match the crime.
Nguyên tắc ""mắt đền mắt"" gợi ý rằng hình phạt nên tương xứng với tội phạm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến