You are here
Eyebrow là gì?
Eyebrow (ˈaɪbraʊ)
Dịch nghĩa: Lông mày
Dịch nghĩa: Lông mày
Ví dụ:
Eyebrow: His eyebrows rose in surprise when he heard the news. - Lông mày anh ấy nhướn lên ngạc nhiên khi nghe tin tức.
Tag: