You are here

Eyebrow pencil là gì?

Eyebrow pencil (ˈaɪbraʊ ˈpɛnsᵊl)
Dịch nghĩa: bút kẻ lông mày
Ví dụ:
Eyebrow pencil - "She used an eyebrow pencil to fill in gaps and define her brows." - "Cô ấy dùng bút kẻ lông mày để lấp đầy các khoảng trống và định hình lông mày của mình."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến