You are here

Eyelash curler là gì?

Eyelash curler (ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə)
Dịch nghĩa: dụng cụ bấm mi
Ví dụ:
Eyelash curler - "Using an eyelash curler helps to lift and curl lashes for a more wide-eyed look." - "Sử dụng kẹp mi giúp nâng và uốn cong lông mi để có đôi mắt trông mở rộng hơn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến