You are here

Eyes front ( Ready front ) là gì?

Eyes front ( Ready front ) (aɪz frʌnt ( ˈrɛdi frʌnt ))
Dịch nghĩa: Nhìn đằng trước , thẳng!
Ví dụ:
Eyes Front (Ready Front): The sergeant commanded the soldiers to eyes front for the final inspection. - Trung sĩ đã ra lệnh cho các binh sĩ nhìn thẳng để kiểm tra cuối cùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến