You are here
Eyeshadow là gì?
Eyeshadow (ˈaɪˌʃædəʊ)
Dịch nghĩa: phấn mắt
Dịch nghĩa: phấn mắt
Ví dụ:
Eyeshadow - "The eyeshadow in shades of blue made her eyes pop." - "Phấn mắt với các tông màu xanh khiến đôi mắt của cô nổi bật."