You are here
fable là gì?
fable (ˈfeɪbəl )
Dịch nghĩa: truyện ngụ ngôn
Danh từ
Dịch nghĩa: truyện ngụ ngôn
Danh từ
Ví dụ:
"A fable often has a moral lesson
Một câu chuyện ngụ ngôn thường có một bài học đạo đức. "
Một câu chuyện ngụ ngôn thường có một bài học đạo đức. "