You are here
fabric softener là gì?
fabric softener (ˈfæbrɪk ˈsɔftənər )
Dịch nghĩa: nước xả vải
Danh từ
Dịch nghĩa: nước xả vải
Danh từ
Ví dụ:
"Fabric softener makes clothes feel softer
Nước xả vải làm cho quần áo cảm thấy mềm mại hơn. "
Nước xả vải làm cho quần áo cảm thấy mềm mại hơn. "