You are here
Face là gì?
Face (feɪs)
Dịch nghĩa: mặt trước
Dịch nghĩa: mặt trước
Ví dụ:
Face: She washed her face with cold water every morning. - Cô ấy rửa mặt bằng nước lạnh mỗi sáng.
Face: She washed her face with cold water every morning. - Cô ấy rửa mặt bằng nước lạnh mỗi sáng.
Tag: