You are here
Face cover là gì?
Face cover (feɪs ˈkʌvə)
Dịch nghĩa: Mặt nạ
Dịch nghĩa: Mặt nạ
Ví dụ:
Face Cover: The face cover protected the firefighter’s face from smoke and heat. - Mặt nạ bảo vệ khuôn mặt của lính cứu hỏa khỏi khói và nhiệt.