You are here
Face cover channel là gì?
Face cover channel (feɪs ˈkʌvə ˈʧænᵊl)
Dịch nghĩa: Bộ lọc của mặt nạ
Dịch nghĩa: Bộ lọc của mặt nạ
Ví dụ:
Face Cover Channel: The face cover channel ensures proper ventilation for the face cover. - Kênh mặt nạ đảm bảo thông gió hợp lý cho mặt nạ.