You are here

Face milling cutter là gì?

Face milling cutter (feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay mặt đầu
Ví dụ:
A face milling cutter is used to cut flat surfaces and is oriented perpendicular to the workpiece - Dao phay mặt được sử dụng để cắt các bề mặt phẳng và được định hướng vuông góc với chi tiết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến