You are here

Face veil channel là gì?

Face veil channel (feɪs veɪl ˈʧænᵊl)
Dịch nghĩa: bộ lọc của mặt nạ
Ví dụ:
Face Veil Channel: The face veil channel provides a secure fit for the face veil used in hazardous conditions. - Kênh mặt nạ cung cấp sự vừa vặn chắc chắn cho mặt nạ được sử dụng trong các điều kiện nguy hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến