You are here
Facial mist là gì?
Facial mist (ˈfeɪʃᵊl mɪst/ˈmɪnᵊrᵊl ˈwɔːtə spreɪ)
Dịch nghĩa: xịt khoáng
Dịch nghĩa: xịt khoáng
Ví dụ:
Facial mist/mineral water spray - "She kept a bottle of facial mist/mineral water spray in her bag for quick refreshment." - "Cô giữ một chai xịt khoáng trong túi để làm mới nhanh chóng."
Tag: