You are here

Facial mist là gì?

Facial mist (ˈfeɪʃᵊl mɪst/ˈmɪnᵊrᵊl ˈwɔːtə spreɪ)
Dịch nghĩa: xịt khoáng
Ví dụ:
Facial mist/mineral water spray - "She kept a bottle of facial mist/mineral water spray in her bag for quick refreshment." - "Cô giữ một chai xịt khoáng trong túi để làm mới nhanh chóng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến