You are here

Facial wrinkles là gì?

Facial wrinkles (ˈfeɪʃᵊl ˈrɪŋkᵊlz)
Dịch nghĩa: nếp nhăn trên khuôn mặt
Ví dụ:
Facial wrinkles - "Facial wrinkles are lines or creases that appear on the face." - "Nếp nhăn trên mặt là các đường gấp hoặc nếp nhăn xuất hiện trên khuôn mặt."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến